Có 1 kết quả:

jiǎ xiāo zuò ㄐㄧㄚˇ ㄒㄧㄠ ㄗㄨㄛˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) metronidazole (antibacterial agent)
(2) Flagyl (trade name)

Bình luận 0