Có 1 kết quả:

jiǎ běn ㄐㄧㄚˇ ㄅㄣˇ

1/1

jiǎ běn ㄐㄧㄚˇ ㄅㄣˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

chất toluen (hoá học)

Từ điển Trung-Anh

(1) toluene C6H5CH3
(2) methylbenzene