Có 1 kết quả:

jiǎ mí ㄐㄧㄚˇ ㄇㄧˊ

1/1

jiǎ mí ㄐㄧㄚˇ ㄇㄧˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

methyl ether CH3OCH3