Có 1 kết quả:

Shēn chéng ㄕㄣ ㄔㄥˊ

1/1

Shēn chéng ㄕㄣ ㄔㄥˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) alternative name for Shanghai 上海[Shang4 hai3]
(2) alternative name for Xinyang City, Henan 信陽市|信阳市[Xin4 yang2 Shi4]

Bình luận 0