Có 1 kết quả:

shēn hóu ㄕㄣ ㄏㄡˊ

1/1

shēn hóu ㄕㄣ ㄏㄡˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

Year 9, year of the Monkey (e.g. 2004)