Có 1 kết quả:
shēn shēn ㄕㄣ ㄕㄣ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) cosy and comfortable
(2) to repeat endlessly
(2) to repeat endlessly
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0