Có 1 kết quả:

shēn yán ㄕㄣ ㄧㄢˊ

1/1

shēn yán ㄕㄣ ㄧㄢˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to profess
(2) to declare

Bình luận 0