Có 1 kết quả:
shēn sù ㄕㄣ ㄙㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to file a complaint
(2) to appeal (to an authority, a higher court of justice etc)
(3) complaint
(4) appeal
(2) to appeal (to an authority, a higher court of justice etc)
(3) complaint
(4) appeal
Bình luận 0