Có 1 kết quả:

shēn shù ㄕㄣ ㄕㄨˋ

1/1

shēn shù ㄕㄣ ㄕㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to state
(2) to assert
(3) to allege
(4) to specify

Bình luận 0