Có 1 kết quả:

zhá ㄓㄚˊ
Âm Pinyin: zhá ㄓㄚˊ
Tổng nét: 5
Bộ: tián 田 (+0 nét)
Nét bút: 丨フ一丨一
Thương Hiệt: LA (中日)
Unicode: U+7534
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: gaat6, zaat6

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

zhá ㄓㄚˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

see 曱甴[yue1 zha2]

Từ ghép 1