Có 1 kết quả:
diàn chuán ㄉㄧㄢˋ ㄔㄨㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to send information using electronic means (such as fax, telegram, telex etc)
(2) a message transmitted using electronic means
(3) telex
(4) teleprinter
(2) a message transmitted using electronic means
(3) telex
(4) teleprinter
Bình luận 0