Có 1 kết quả:

diàn dòng wán jù ㄉㄧㄢˋ ㄉㄨㄥˋ ㄨㄢˊ ㄐㄩˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) battery-powered toy
(2) (Tw) video game
(3) computer game

Bình luận 0