Có 1 kết quả:

diàn huà jiào yù ㄉㄧㄢˋ ㄏㄨㄚˋ ㄐㄧㄠˋ ㄩˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) multimedia education
(2) abbr. to 電教|电教

Bình luận 0