Có 1 kết quả:
diàn zǐ xìn xiāng ㄉㄧㄢˋ ㄗˇ ㄒㄧㄣˋ ㄒㄧㄤ
diàn zǐ xìn xiāng ㄉㄧㄢˋ ㄗˇ ㄒㄧㄣˋ ㄒㄧㄤ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) electronic mailbox
(2) e-mail address
(2) e-mail address
Bình luận 0
diàn zǐ xìn xiāng ㄉㄧㄢˋ ㄗˇ ㄒㄧㄣˋ ㄒㄧㄤ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0