Có 1 kết quả:

diàn zǐ xìn xiāng ㄉㄧㄢˋ ㄗˇ ㄒㄧㄣˋ ㄒㄧㄤ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) electronic mailbox
(2) e-mail address

Bình luận 0