Có 1 kết quả:

diàn zi pán ㄉㄧㄢˋ ㄆㄢˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) USB flash drive
(2) see also 閃存盤|闪存盘[shan3 cun2 pan2]

Bình luận 0