Có 1 kết quả:
diàn zǐ jǐng chá ㄉㄧㄢˋ ㄗˇ ㄐㄧㄥˇ ㄔㄚˊ
diàn zǐ jǐng chá ㄉㄧㄢˋ ㄗˇ ㄐㄧㄥˇ ㄔㄚˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) traffic camera
(2) speed camera
(3) closed-circuit TV police surveillance
(2) speed camera
(3) closed-circuit TV police surveillance
Bình luận 0