Có 1 kết quả:

diàn yǐng jié ㄉㄧㄢˋ ㄧㄥˇ ㄐㄧㄝˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) film festival
(2) CL:屆|届[jie4]

Bình luận 0