Có 1 kết quả:

diàn yuán gōng yìng qì ㄉㄧㄢˋ ㄩㄢˊ ㄍㄨㄥ ㄧㄥˋ ㄑㄧˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

power supply (of an appliance etc)

Bình luận 0