Có 1 kết quả:
diàn yuán chā zuò ㄉㄧㄢˋ ㄩㄢˊ ㄔㄚ ㄗㄨㄛˋ
diàn yuán chā zuò ㄉㄧㄢˋ ㄩㄢˊ ㄔㄚ ㄗㄨㄛˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) electric socket
(2) power point
(2) power point
Bình luận 0
diàn yuán chā zuò ㄉㄧㄢˋ ㄩㄢˊ ㄔㄚ ㄗㄨㄛˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0