Có 1 kết quả:
diàn lí fú shè ㄉㄧㄢˋ ㄌㄧˊ ㄈㄨˊ ㄕㄜˋ
diàn lí fú shè ㄉㄧㄢˋ ㄌㄧˊ ㄈㄨˊ ㄕㄜˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) ionization radiation
(2) nuclear radiation
(2) nuclear radiation
Bình luận 0
diàn lí fú shè ㄉㄧㄢˋ ㄌㄧˊ ㄈㄨˊ ㄕㄜˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0