Có 2 kết quả:
diàn xiàn gān ㄉㄧㄢˋ ㄒㄧㄢˋ ㄍㄢ • diàn xiàn gǎn ㄉㄧㄢˋ ㄒㄧㄢˋ ㄍㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) electric pole
(2) telephone pole
(3) lamppost
(4) CL:根[gen1]
(2) telephone pole
(3) lamppost
(4) CL:根[gen1]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) electric pole
(2) telephone pole
(3) lamppost
(4) CL:根[gen1]
(2) telephone pole
(3) lamppost
(4) CL:根[gen1]
Bình luận 0