Có 1 kết quả:
diàn nǎo wǎng lù ㄉㄧㄢˋ ㄋㄠˇ ㄨㄤˇ ㄌㄨˋ
diàn nǎo wǎng lù ㄉㄧㄢˋ ㄋㄠˇ ㄨㄤˇ ㄌㄨˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
mạng máy tính
Từ điển Trung-Anh
computer network
Bình luận 0
diàn nǎo wǎng lù ㄉㄧㄢˋ ㄋㄠˇ ㄨㄤˇ ㄌㄨˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0