Có 1 kết quả:
diàn nǎo yǔ yán ㄉㄧㄢˋ ㄋㄠˇ ㄩˇ ㄧㄢˊ
diàn nǎo yǔ yán ㄉㄧㄢˋ ㄋㄠˇ ㄩˇ ㄧㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) programming language
(2) computer language
(2) computer language
Bình luận 0
diàn nǎo yǔ yán ㄉㄧㄢˋ ㄋㄠˇ ㄩˇ ㄧㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0