Có 1 kết quả:

diàn tún wǔ ㄉㄧㄢˋ ㄊㄨㄣˊ ㄨˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

twerking, sexually provocative dance involving hip movements while in a low, squatting position

Bình luận 0