Có 1 kết quả:

diàn biǎo ㄉㄧㄢˋ ㄅㄧㄠˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) power meter
(2) ammeter
(3) amperemeter
(4) wattmeter
(5) kilowatt-hour meter

Bình luận 0