Có 1 kết quả:
diàn biǎo ㄉㄧㄢˋ ㄅㄧㄠˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) power meter
(2) ammeter
(3) amperemeter
(4) wattmeter
(5) kilowatt-hour meter
(2) ammeter
(3) amperemeter
(4) wattmeter
(5) kilowatt-hour meter
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0