Có 1 kết quả:

diàn shì ㄉㄧㄢˋ ㄕˋ

1/1

Từ điển phổ thông

vô tuyến truyền hình, tivi

Từ điển Trung-Anh

(1) television
(2) TV
(3) CL:|[tai2],|[ge4]

Bình luận 0