Có 1 kết quả:

diàn huà ㄉㄧㄢˋ ㄏㄨㄚˋ

1/1

Từ điển phổ thông

điện thoại

Từ điển Trung-Anh

(1) telephone
(2) CL:部[bu4]
(3) phone call
(4) CL:通[tong1]
(5) phone number