Có 1 kết quả:
diàn huà ㄉㄧㄢˋ ㄏㄨㄚˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
điện thoại
Từ điển Trung-Anh
(1) telephone
(2) CL:部[bu4]
(3) phone call
(4) CL:通[tong1]
(5) phone number
(2) CL:部[bu4]
(3) phone call
(4) CL:通[tong1]
(5) phone number
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0