Có 1 kết quả:
diàn liàng biǎo ㄉㄧㄢˋ ㄌㄧㄤˋ ㄅㄧㄠˇ
diàn liàng biǎo ㄉㄧㄢˋ ㄌㄧㄤˋ ㄅㄧㄠˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) charge gauge
(2) battery indicator
(3) power meter
(4) coulometer
(2) battery indicator
(3) power meter
(4) coulometer
Bình luận 0
diàn liàng biǎo ㄉㄧㄢˋ ㄌㄧㄤˋ ㄅㄧㄠˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0