Có 1 kết quả:

diàn fēng shàn ㄉㄧㄢˋ ㄈㄥ ㄕㄢˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) electric fan
(2) CL:架[jia4],臺|台[tai2]

Bình luận 0