Có 1 kết quả:
nán rén ㄋㄢˊ ㄖㄣˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) a man
(2) a male
(3) men
(4) CL:個|个[ge4]
(2) a male
(3) men
(4) CL:個|个[ge4]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0