Có 1 kết quả:

nán rén ㄋㄢˊ ㄖㄣˊ

1/1

nán rén ㄋㄢˊ ㄖㄣˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) a man
(2) a male
(3) men
(4) CL:個|个[ge4]

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0