Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
nán ér
ㄋㄢˊ ㄦˊ
1
/1
男兒
nán ér
ㄋㄢˊ ㄦˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) a (real) man
(2) boy
(3) son
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bình nhung từ - 平戎辭
(
Vương Nhai
)
•
Đề Mộc Lan miếu - 題木蘭廟
(
Đỗ Mục
)
•
Nhất xa nam tống Khổng bác sĩ - 一車南送孔博士
(
Lý Hiếu Quang
)
•
Sơ đông phụng chỉ tứ dực vận công thần - 初冬奉旨賜翊運功臣
(
Phan Huy Ích
)
•
Tiền xuất tái kỳ 2 - 前出塞其二
(
Đỗ Phủ
)
•
Tống Diễn Luân quy lý - 送演綸歸里
(
Diêu Nãi
)
•
Tống Lý hiệu thư nhị thập lục vận - 送李校書二十六韻
(
Đỗ Phủ
)
•
Văn mệnh bắc sứ lưu giản kinh trung chư hữu - 聞命北使留簡京中諸友
(
Nguyễn Đề
)
•
Vô ý - 無意
(
Lê Cảnh Tuân
)
•
Xuân nhật Ô Diên đạo trung - 春日烏延道中
(
Hứa Đường
)
Bình luận
0