Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
nán ér
ㄋㄢˊ ㄦˊ
1
/1
男兒
nán ér
ㄋㄢˊ ㄦˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) a (real) man
(2) boy
(3) son
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bá học sĩ mao ốc - 柏學士茅屋
(
Đỗ Phủ
)
•
Bạch đầu ngâm - 白頭吟
(
Trác Văn Quân
)
•
Bình nhung từ - 平戎辭
(
Vương Nhai
)
•
Cung từ kỳ 22 - 宮詞其二十二
(
Vương Kiến
)
•
Giải trào - 解嘲
(
Hồ Chí Minh
)
•
Hạ tú tài Lê Nguyên Mậu tân cư bộ nguyên vận - 賀秀才黎元懋新居步原韻
(
Nguyễn Văn Giao
)
•
Sơ đông phụng chỉ tứ dực vận công thần - 初冬奉旨賜翊運功臣
(
Phan Huy Ích
)
•
Tây chinh đạo trung (tái chinh Ai Lao) - 西征道中(再征哀牢)
(
Trần Nhân Tông
)
•
Tiền xuất tái kỳ 2 - 前出塞其二
(
Đỗ Phủ
)
•
Triêu vi điền xá lang - 朝為田舍郎
(
Uông Thù
)
Bình luận
0