Từ điển Hán Nôm

  • Tra tổng hợp
  • Tìm chữ
    • Theo bộ thủ
    • Theo nét viết
    • Theo hình thái
    • Theo âm Nhật (onyomi)
    • Theo âm Nhật (kunyomi)
    • Theo âm Hàn
    • Theo âm Quảng Đông
    • Hướng dẫn
    • Chữ thông dụng
  • Chuyển đổi
    • Chữ Hán phiên âm
    • Phiên âm chữ Hán
    • Phồn thể giản thể
    • Giản thể phồn thể
  • Công cụ
    • Cài đặt ứng dụng
    • Học viết chữ Hán
    • Font chữ Hán Nôm
  • Cá nhân
    • Điều khoản sử dụng
    • Góp ý

Có 1 kết quả:

nán nǚ ㄋㄢˊ

1/1

男女

nán nǚ ㄋㄢˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) male-female
(2) male and female

Một số bài thơ có sử dụng

• Bảo Ninh Sùng Phúc tự bi - 保寧崇福寺碑 (Lý Thừa Ân)
• Chính nam - 正南 (Khuyết danh Việt Nam)
• Đào hoa nguyên ký - 桃花源記 (Đào Tiềm)
• Đăng La Phù tuyệt đính phụng đồng Tưởng, Vương nhị đại phu tác - 登羅浮絕頂奉同蔣王二大夫作 (Khuất Đại Quân)
• Lỗi Dương Đỗ Thiếu Lăng mộ kỳ 2 - 耒陽杜少陵墓其二 (Nguyễn Du)
• Lỗi Dương hoài Đỗ Thiếu Lăng kỳ 2 - 耒陽懷杜少陵其二 (Phan Huy Thực)
• Minh Đạo gia huấn - 明道家訓 (Trình Hạo)
• Sám hối nhãn căn tội - 懺悔眼根罪 (Trần Thái Tông)
• Tặng phu thi kỳ 3 - 贈夫詩其三 (Khổng thị)
• Tây vọng - 西望 (Khuyết danh Việt Nam)
© 2001-2025
Màu giao diện
Luôn sáng Luôn tối Tự động: theo trình duyệt Tự động: theo thời gian ngày/đêm