Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
nán zǐ
ㄋㄢˊ ㄗˇ
1
/1
男子
nán zǐ
ㄋㄢˊ ㄗˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) a man
(2) a male
Một số bài thơ có sử dụng
•
Cảm hoài thi - 感懷詩
(
Đỗ Mục
)
•
Kỷ sự kỳ 06 - 紀事其六
(
Lương Khải Siêu
)
•
Phú Ích Thánh Mẫu từ - 富益聖母祠
(
Trương Công Giai
)
•
Tặng Hoàng Quân Khâm kỳ 2 - 贈黃君欽其二
(
Huỳnh Thúc Kháng
)
•
Tây Mỗ Thánh Mẫu từ - 西姆聖母祠
(
Khiếu Năng Tĩnh
)
•
Thiên vấn - 天問
(
Khuất Nguyên
)
•
Thu dạ cùng thanh - 秋夜蛩聲
(
Nguyễn Khuyến
)
•
Tiếu hữu nhân - 誚友人
(
Nguyễn Xuân Ôn
)
•
Tự miễn - 自勉
(
Ngô Thì Hoàng
)
•
Tự thán - 自嘆
(
Khiếu Năng Tĩnh
)
Bình luận
0