Có 1 kết quả:

nán xīng ㄋㄢˊ ㄒㄧㄥ

1/1

nán xīng ㄋㄢˊ ㄒㄧㄥ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) male star
(2) famous actor