Có 1 kết quả:

nán shén ㄋㄢˊ ㄕㄣˊ

1/1

nán shén ㄋㄢˊ ㄕㄣˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) Mr Perfect
(2) Adonis
(3) Prince Charming