Có 1 kết quả:

huà ㄏㄨㄚˋ
Âm Pinyin: huà ㄏㄨㄚˋ
Tổng nét: 8
Bộ: tián 田 (+3 nét)
Lục thư: tượng hình
Hình thái:
Nét bút: 一丨フ一丨一フ丨
Thương Hiệt: MUW (一山田)
Unicode: U+753B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Tự hình 2

Dị thể 11

1/1

huà ㄏㄨㄚˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. vẽ
2. bức tranh

Từ điển trích dẫn

1. Cũng như chữ 畫.
2. Giản thể của chữ 畫.

Từ điển Thiều Chửu

① Cũng như chữ hoạch 畫.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Tranh, hoạ: 一幅畫 Một bức tranh, một bức hoạ;
② Vẽ: 畫畫兒 Vẽ tranh;
③ Nét: “人”字是兩畫 Chữ “nhân” có 2 nét;
④ Như 劃 [huà].

Từ điển Trần Văn Chánh

Xem 畫 (bộ 田), 劃 (bộ 刂).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Một lói viết tắt của chữ Hoạch 畫.

Từ điển Trung-Anh

(1) to draw
(2) picture
(3) painting
(4) CL:幅[fu2],張|张[zhang1]
(5) classifier for paintings etc
(6) variant of 劃|划[hua4]

Từ ghép 114

bǎn huà 版画bào zǒu màn huà 暴走漫画bǐ huà 笔画bǐ huà shù 笔画数bǐ shǒu huà jiǎo 比手画脚bì huà 壁画bó huà 帛画bò huà 擘画cǎi huà 彩画cè huà 策画chā huà 插画chóu huà 筹画chūn huà 春画dān sè huà 单色画diǎn huà 点画diāo liáng huà dòng 雕梁画栋dòng huà 动画dòng huà piàn 动画片fēi huà 扉画gōu huà 勾画guǐ huà fú 鬼画符guó huà 国画huà bào 画报huà bǐ 画笔huà bǐng chōng jī 画饼充饥huà bù 画布huà cè 画册huà chā tú zhě 画插图者huà děng hào 画等号huà dí jiào zǐ 画荻教子huà dì wéi láo 画地为牢huà dì wéi yù 画地为狱huà dì zì xiàn 画地自限huà fǎ 画法huà fǎ jǐ hé 画法几何huà fǎng 画舫huà fēng 画风huà fú 画幅huà gǎo 画稿huà hǔ lèi quǎn 画虎类犬huà jiā 画家huà jià 画架huà juǎn 画卷huà kuàng 画框huà láng 画廊huà lóng diǎn jīng 画龙点睛huà méi 画眉huà miàn 画面huà pí 画皮huà shé tiān zú 画蛇添足huà shí zì 画十字huà shì 画室huà tán 画坛huà tú 画图huà wài yīn 画外音huà xiàng 画像huà yā 画押huà yuán 画圆huà zhān 画毡huà zhǎn 画展huà zhóu 画轴huà zuò 画作huì huà 绘画jì huà 计画jì suàn jī dòng huà 计算机动画jià shàng huì huà 架上绘画jiè huà 界画kè huà 刻画lián huán huà 连环画luàn huà 乱画màn huà 漫画màn huà jiā 漫画家miáo huà 描画míng huà 名画míng huà jiā 名画家mó huà 摹画nián tǔ dòng huà 黏土动画qín qí shū huà 琴棋书画qū huà 区画rú huà 如画rú shī rú huà 如诗如画shā huà 沙画shān shuǐ huà 山水画shī huà 诗画shī qíng huà yì 诗情画意shū huà 书画shū huà jiā 书画家shū huà zhān 书画毡shuǐ cǎi huà 水彩画shuǐ mò huà 水墨画Tái wān huà méi 台湾画眉tiē huà 贴画tòu shì huà 透视画tòu shì huà fǎ 透视画法tú huà 图画tú shǒu huà 徒手画xià huà xiàn 下画线xiě yì huà 写意画xíng zhèng qū huà 行政区画xuān chuán huà 宣传画yán huà 岩画yī yàng huà hú lu 依样画葫芦yì cún bǐ xiān , huà jìn yì zài 意存笔先,画尽意在yín huà 淫画yóu huà 油画yǔ huà 语画zhāo tiē huà 招贴画zhào hú lu huà piáo 照葫芦画瓢zhào māo huà hǔ 照猫画虎zhǐ shǒu huà jiǎo 指手画脚Zhōng guó huà 中国画zì huà 字画zì huà xiàng 自画像zuò huà 作画