Có 1 kết quả:

huà dì wéi yù ㄏㄨㄚˋ ㄉㄧˋ ㄨㄟˊ ㄩˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

see 畫地為牢|画地为牢[hua4 di4 wei2 lao2]