Có 1 kết quả:
huà gǎo ㄏㄨㄚˋ ㄍㄠˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) rough sketch (of a painting)
(2) (of an official) to approve a document by signing it
(2) (of an official) to approve a document by signing it
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0