Âm Quan thoại: dīng ㄉㄧㄥ, tiǎn ㄊㄧㄢˇ, tīng ㄊㄧㄥ, tǐng ㄊㄧㄥˇ, zhèng ㄓㄥˋ Tổng nét: 7 Bộ: tián 田 (+2 nét) Hình thái: ⿱田丁 Nét bút: 丨フ一丨一一丨 Thương Hiệt: XWMN (重田一弓) Unicode: U+753C Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp