Có 1 kết quả:

quǎn ㄑㄩㄢˇ
Âm Pinyin: quǎn ㄑㄩㄢˇ
Tổng nét: 8
Bộ: tián 田 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一ノ丨丨
Thương Hiệt: WLLL (田中中中)
Unicode: U+753D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: quyến
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken), ケイ (kei), キョウ (kyō)
Âm Nhật (kunyomi): みぞ (mizo)
Âm Quảng Đông: hyun2, zan3

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0

1/1

quǎn ㄑㄩㄢˇ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

drain between fields, irrigation