Có 4 kết quả:
diàn ㄉㄧㄢˋ • jiù ㄐㄧㄡˋ • liù ㄌㄧㄡˋ • mǔ ㄇㄨˇ
Âm Quan thoại: diàn ㄉㄧㄢˋ, jiù ㄐㄧㄡˋ, liù ㄌㄧㄡˋ, mǔ ㄇㄨˇ
Tổng nét: 8
Bộ: tián 田 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰田久
Nét bút: 丨フ一丨一ノフ丶
Thương Hiệt: WNO (田弓人)
Unicode: U+7542
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 8
Bộ: tián 田 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰田久
Nét bút: 丨フ一丨一ノフ丶
Thương Hiệt: WNO (田弓人)
Unicode: U+7542
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
làm ruộng