Có 4 kết quả:
diàn ㄉㄧㄢˋ • jiù ㄐㄧㄡˋ • liù ㄌㄧㄡˋ • mǔ ㄇㄨˇ
phồn thể
Từ điển phổ thông
làm ruộng
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Ngày xưa dùng như “mẫu” 畝.
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Ngày xưa dùng như “mẫu” 畝.
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Ngày xưa dùng như “mẫu” 畝.
Từ điển Trung-Anh
old variant of 畝|亩[mu3]