Có 1 kết quả:
liú ㄌㄧㄡˊ
Âm Pinyin: liú ㄌㄧㄡˊ
Tổng nét: 8
Bộ: tián 田 (+3 nét)
Hình thái: ⿱⺍田
Nét bút: 丶丶ノ丨フ一丨一
Thương Hiệt: XFW (重火田)
Unicode: U+7544
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 8
Bộ: tián 田 (+3 nét)
Hình thái: ⿱⺍田
Nét bút: 丶丶ノ丨フ一丨一
Thương Hiệt: XFW (重火田)
Unicode: U+7544
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Nhật (onyomi): リュウ (ryū), ル (ru)
Âm Nhật (kunyomi): と.める (to.meru), と.まる (to.maru), とど.める (todo.meru), とど.まる (todo.maru), るうぶる (rūburu)
Âm Hàn: 류, 유
Âm Nhật (kunyomi): と.める (to.meru), と.まる (to.maru), とど.める (todo.meru), とど.まる (todo.maru), るうぶる (rūburu)
Âm Hàn: 류, 유
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
old variant of 留[liu2]