Có 1 kết quả:
chàng ㄔㄤˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
sướng, thích
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 暢.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Thông suốt, không có gì ngăn trở, lưu loát: 暢行無阻 Đường đi thông suốt, không có gì ngăn trở; 文筆流暢 Lời văn lưu loát;
② Vui vẻ, hả hê, thoả thích, đã: 精神不暢 (Tâm tình) không vui vẻ, không thoải mái; 暢敘 Trò chuyện thoả thuê; 暢飲 Uống cho đã.
② Vui vẻ, hả hê, thoả thích, đã: 精神不暢 (Tâm tình) không vui vẻ, không thoải mái; 暢敘 Trò chuyện thoả thuê; 暢飲 Uống cho đã.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 暢
Từ điển Trung-Anh
(1) free
(2) unimpeded
(3) smooth
(4) at ease
(5) free from worry
(6) fluent
(2) unimpeded
(3) smooth
(4) at ease
(5) free from worry
(6) fluent
Từ ghép 25
chàng dá 畅达 • chàng kuài 畅快 • chàng rán 畅然 • chàng suǒ yù yán 畅所欲言 • chàng tán 畅谈 • chàng tán huà kǎ 畅谈话卡 • chàng tōng 畅通 • chàng wàng 畅旺 • chàng xiǎng 畅想 • chàng xiāo 畅销 • chàng xiāo shū 畅销书 • chàng yǐn 畅饮 • chōng chàng 充畅 • hān chàng 酣畅 • hān chàng lín lí 酣畅淋漓 • huān chàng 欢畅 • kāi chàng 开畅 • kuān chàng 宽畅 • liú chàng 流畅 • shū chàng 舒畅 • shuǎng chàng 爽畅 • shùn chàng 顺畅 • tián chàng 恬畅 • tiáo chàng 条畅 • tōng chàng 通畅