Có 1 kết quả:
chàng tán ㄔㄤˋ ㄊㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to chat
(2) a long talk
(3) verbose
(4) to talk freely to one's heart's content
(2) a long talk
(3) verbose
(4) to talk freely to one's heart's content
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0