Có 1 kết quả:
chàng tōng ㄔㄤˋ ㄊㄨㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) unimpeded
(2) free-flowing
(3) straight path
(4) unclogged
(5) move without obstruction
(2) free-flowing
(3) straight path
(4) unclogged
(5) move without obstruction
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0