Có 1 kết quả:
mǔ ㄇㄨˇ
Âm Pinyin: mǔ ㄇㄨˇ
Tổng nét: 9
Bộ: tián 田 (+4 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿰亩厶
Nét bút: 丶一丨フ一丨一フ丶
Thương Hiệt: YWI (卜田戈)
Unicode: U+7546
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 9
Bộ: tián 田 (+4 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿰亩厶
Nét bút: 丶一丨フ一丨一フ丶
Thương Hiệt: YWI (卜田戈)
Unicode: U+7546
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: mẫu
Âm Nhật (onyomi): ボウ (bō), ホ (ho), モ (mo), ム (mu)
Âm Nhật (kunyomi): せ (se), うね (une)
Âm Hàn: 무, 묘
Âm Quảng Đông: mau5
Âm Nhật (onyomi): ボウ (bō), ホ (ho), モ (mo), ム (mu)
Âm Nhật (kunyomi): せ (se), うね (une)
Âm Hàn: 무, 묘
Âm Quảng Đông: mau5
Tự hình 1
Dị thể 1
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
mẫu (đơn vị đo, bằng 60 trượng vuông)
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ “mẫu” 畝.
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ mẫu 畝.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 畝.
Từ điển Trung-Anh
old variant of 畝|亩[mu3]