Có 1 kết quả:
yún ㄩㄣˊ
Âm Quan thoại: yún ㄩㄣˊ
Tổng nét: 9
Bộ: tián 田 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰田勻
Nét bút: 丨フ一丨一ノフ丶一
Thương Hiệt: WPIM (田心戈一)
Unicode: U+7547
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 9
Bộ: tián 田 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰田勻
Nét bút: 丨フ一丨一ノフ丶一
Thương Hiệt: WPIM (田心戈一)
Unicode: U+7547
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: quân, vận
Âm Nhật (onyomi): イン (in), シュン (shun), キン (kin)
Âm Nhật (kunyomi): たがや.す (tagaya.su)
Âm Hàn: 균
Âm Quảng Đông: wan4
Âm Nhật (onyomi): イン (in), シュン (shun), キン (kin)
Âm Nhật (kunyomi): たがや.す (tagaya.su)
Âm Hàn: 균
Âm Quảng Đông: wan4
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Bình luận 0