Có 1 kết quả:

fàn ㄈㄢˋ
Âm Pinyin: fàn ㄈㄢˋ
Tổng nét: 9
Bộ: tián 田 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一ノノフ丶
Thương Hiệt: WHE (田竹水)
Unicode: U+7548
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: phán, phiến
Âm Nhật (onyomi): ハン (han), ホン (hon)
Âm Quảng Đông: faan3

Tự hình 2

1/1

fàn ㄈㄢˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. ruộng đất
2. mảnh, khoảnh

Từ điển Trần Văn Chánh

(đph) ① Ruộng đất;
② (loại) Mảnh, khoảnh (ruộng đất).

Từ điển Trung-Anh

(1) field
(2) farm