Có 1 kết quả:
fàn ㄈㄢˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. ruộng đất
2. mảnh, khoảnh
2. mảnh, khoảnh
Từ điển Trần Văn Chánh
(đph) ① Ruộng đất;
② (loại) Mảnh, khoảnh (ruộng đất).
② (loại) Mảnh, khoảnh (ruộng đất).
Từ điển Trung-Anh
(1) field
(2) farm
(2) farm