Có 1 kết quả:

jiè ㄐㄧㄝˋ

1/1

jiè ㄐㄧㄝˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

ranh giới, giới hạn

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Mốc, ranh, mức. ◎Như: “địa giới” 地界, “biên giới” 邊界, “cương giới” 疆界, “quốc giới” 國界. ◇Hậu Hán thư 後漢書: “Xa kiệm chi trung, dĩ lễ vi giới” 奢儉之中, 以禮為界 Trong việc xa xỉ hay tiết kiệm, dùng lễ làm mốc.
2. (Danh) Cảnh, cõi. ◎Như: “tiên giới” 仙界 cõi tiên, “hạ giới” 下界 cõi đời, “ngoại giới” 外界 cõi ngoài. ◇Pháp Hoa Kinh 法華經: “Kiến ư tam thiên đại thiên thế giới, nội ngoại sở hữu san lâm hà hải, hạ chí A-tì địa ngục, thượng chí Hữu Đính, diệc kiến kì trung nhất thiết chúng sanh, cập nghiệp nhân duyên, quả báo sanh xứ, tất kiến tất tri” 見於三千大千世界, 內外所有山林河海, 下至阿鼻地獄, 上至有頂, 亦見其中一切眾生, 及業因緣, 果報生處, 悉見悉知 (Pháp sư công đức 法師功德) Thấy cõi đời tam thiên đại thiên, trong ngoài có núi rừng sông biển, dưới đến địa ngục A-tì, trên đến trời Hữu Đính, cũng thấy tất cả chúng sinh trong đó, nhân duyên của nghiệp, chỗ sinh ra của quả báo, thảy đều thấy biết.
3. (Danh) Ngành, phạm vi (phân chia theo đặc tính về chức nghiệp, hoạt động, v.v.). ◎Như: “chánh giới” 政界 giới chính trị, “thương giới” 商界 ngành buôn, “khoa học giới” 科學界 phạm vi khoa học.
4. (Danh) Loài, loại (trong thiên nhiên). ◎Như: “động vật giới” 動物界 loài động vật, “thực vật giới” 植物界 loài cây cỏ.
5. (Danh) Cảnh ngộ. § Ghi chú: Nhà Phật chia những phần còn phải chịu trong vòng luân hồi làm ba cõi: (1) “dục giới” 欲界 cõi dục, (2) “sắc giới” 色界 cõi sắc, (3) “vô sắc giới” 無色界 cõi không có sắc.
6. (Động) Tiếp giáp. ◇Chiến quốc sách 戰國策: “Tam quốc chi dữ Tần nhưỡng giới nhi hoạn cấp” 三國之與秦壤界而患急 (Tần sách nhất 秦策一) Ba nước giáp giới với đất Tần nên rất lo sợ.
7. (Động) Ngăn cách. ◇Tôn Xước 孫綽: “Bộc bố phi lưu dĩ giới đạo” 瀑布飛流以界道 (Du Thiên Thai san phú 遊天台山賦) Dòng thác tuôn chảy làm đường ngăn cách.
8. (Động) Li gián. ◇Hán Thư 漢書: “Phạm Thư giới Kính Dương” 范雎界涇陽 (Dương Hùng truyện hạ 揚雄傳下) Phạm Thư li gián Kính Dương

Từ điển Thiều Chửu

① Cõi, mốc. Quyền hạn được giữ đất đến đâu trồng cột làm mốc đến đấy gọi là giới.
② Cảnh cõi, đối với một địa vị khác mà nói, như chánh giới 政界 cõi chính trị, thương giới 商界 trong cõi buôn, v.v.
③ Thế giới 世界 cõi đời, nhà Phật nói người cùng ở trong khoảng trời đất chỉ có cái đời mình là khác, còn thì không phân rẽ đấy đây gì cả, gọi là thế giới. Vì thế nên chủ nghĩa bình đẳng bác ái cũng gọi là thế giới chủ nghĩa 世界主義.
④ Cảnh ngộ, nhà Phật chia những phần còn phải chịu trong vòng luân hồi làm ba cõi: (1) Cõi dục, (2) Cõi sắc, (3) Cõi không có sắc. Mỗi cõi cảnh ngộ một khác.
⑤ Giới hạn.
⑥ Ngăn cách.
⑦ Làm li gián.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Giới, ranh giới: 分 界線 Giới tuyến; 地界 Địa giới;
② Địa hạt, tầm: 河靜省管界 Địa hạt tỉnh Hà Tĩnh; 眼界 Tầm mắt;
③ Giới, ngành: 婦女界 Giới phụ nữ; 醫務界 Ngành y tế; 教育界 Ngành giáo dục;
④ Giới: 植物界 Giới thực vật; 動物界 Giới động vật;
⑤ Cõi, giới: 世界 Cõi đời thế giới;
⑥ (tôn) Cõi, cảnh ngộ, cảnh giới: 色界 Cõi sắc; 無眼界,乃至無意識界 Không có nhãn giới, cũng không có ý thức giới (Bát nhã Ba la mật đa Tâm kinh).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cái ranh giữa hai vùng đất — Khu vực. Bờ cõi — Cái mức không thể vượt qua.

Từ điển Trung-Anh

(1) boundary
(2) scope
(3) extent
(4) circles
(5) group
(6) kingdom (taxonomy)

Từ ghép 307

Āī sài é bǐ yà jiè 埃塞俄比亚界Āī sài é bǐ yà jiè 埃塞俄比亞界Àò xīn jiè 澳新界bào jiè 報界bào jiè 报界Bēi cǎn Shì jiè 悲惨世界Bēi cǎn Shì jiè 悲慘世界běn dì guǎn lǐ jiè miàn 本地管理界面biān jiè 边界biān jiè 邊界biān jiè céng 边界层biān jiè céng 邊界層biān jiè xiàn 边界线biān jiè xiàn 邊界線biāo jiè 标界biāo jiè 標界chāo jiè 超界chāo lín jiè 超临界chāo lín jiè 超臨界chū jiè 出界Chǔ hé Hàn jiè 楚河汉界Chǔ hé Hàn jiè 楚河漢界chuán shū méi jiè 传输媒界chuán shū méi jiè 傳輸媒界dā jiè 搭界Dà fēn jiè lǐng 大分界岭Dà fēn jiè lǐng 大分界嶺dǐ jiè 底界dì èr cì shì jiè dà zhàn 第二次世界大战dì èr cì shì jiè dà zhàn 第二次世界大戰Dì èr Shì jiè 第二世界dì sān shì jiè 第三世界dì yī cì shì jiè dà zhàn 第一次世界大战dì yī cì shì jiè dà zhàn 第一次世界大戰diàn yǐng jiè 电影界diàn yǐng jiè 電影界dìng jiè 定界dìng jiè fú 定界符Dōng yáng jiè 东洋界Dōng yáng jiè 東洋界dòng wù jiè 动物界dòng wù jiè 動物界Èr cì Shì jiè Dà zhàn 二次世界大战Èr cì Shì jiè Dà zhàn 二次世界大戰èr rén shì jiè 二人世界fān jiè 番界fēi shēng shì jiè 蜚声世界fēi shēng shì jiè 蜚聲世界Fēi zhōu jiè 非洲界fēn jiè xiàn 分界線fēn jiè xiàn 分界线gé jūn shì fēn jiè xiàn 隔军事分界线gé jūn shì fēn jiè xiàn 隔軍事分界線gè jiè 各界gè jiè rén shì 各界人士gōng shāng jiè 工商界Gǔ běi jiè 古北界guó jiè 国界guó jiè 國界guó jiè xiàn 国界线guó jiè xiàn 國界線hóng guān shì jiè 宏觀世界hóng guān shì jiè 宏观世界huā huā shì jiè 花花世界jí lè shì jiè 极乐世界jí lè shì jiè 極樂世界jì zhě wú guó jiè 記者無國界jì zhě wú guó jiè 记者无国界jiāng jiè 疆界jiāo jiè 交界jiào yù jiè 教育界jiè bēi 界碑jiè biāo 界标jiè biāo 界標jiè bié 界別jiè bié 界别jiè chǐ 界尺jiè dìng 界定jiè hé 界河jiè hū 界乎jiè huà 界画jiè huà 界畫jiè miàn 界面jiè nèi qiú 界內球jiè nèi qiú 界内球jiè xiàn 界線jiè xiàn 界线jiè xiàn 界限jiè zhǐ 界址jīn róng jiè 金融界jīng jì jiè 經濟界jīng jì jiè 经济界jìng jiè 境界jūn jiè 菌界kāi yǎn jiè 开眼界kāi yǎn jiè 開眼界kān jiè 勘界kē xué jiè 科学界kē xué jiè 科學界kè guān shì jiè 客觀世界kè guān shì jiè 客观世界lín jiè 临界lín jiè 臨界lín jiè diǎn 临界点lín jiè diǎn 臨界點lín jiè zhì liàng 临界质量lín jiè zhì liàng 臨界質量lín jiè zhuàng tài 临界状态lín jiè zhuàng tài 臨界狀態líng de shì jiè 灵的世界líng de shì jiè 靈的世界líng jiè 灵界líng jiè 靈界mǎn shì jiè 满世界mǎn shì jiè 滿世界méi jiè 媒界Měi lì Xīn Shì jiè 美丽新世界Měi lì Xīn Shì jiè 美麗新世界míng jiè 冥界Mó shòu Shì jiè 魔兽世界Mó shòu Shì jiè 魔獸世界Nán jí jiè 南极界Nán jí jiè 南極界nèi xīn shì jiè 內心世界nèi xīn shì jiè 内心世界quán shì jiè 全世界quán shì jiè dì yī 全世界第一quán shì jiè wú chǎn zhě lián hé qǐ lai 全世界无产者联合起来quán shì jiè wú chǎn zhě lián hé qǐ lai 全世界無產者聯合起來rén jī jiè miàn 人机界面rén jī jiè miàn 人機界面Sān ge Shì jiè 三个世界Sān ge Shì jiè 三個世界shāng jiè 商界shàng jiè 上界shàng què jiè 上确界shàng què jiè 上確界shēng wù jiè 生物界shěng jiè 省界shì jiè 世界shì jiè 事界shì jiè 視界shì jiè 视界Shì jiè Bào 世界報Shì jiè Bào 世界报Shì jiè bēi 世界杯shì jiè biàn nuǎn 世界变暖shì jiè biàn nuǎn 世界變暖Shì jiè Bó lǎn huì 世界博覽會Shì jiè Bó lǎn huì 世界博览会shì jiè dà zhàn 世界大战shì jiè dà zhàn 世界大戰shì jiè dì tú 世界地图shì jiè dì tú 世界地圖shì jiè dì yī 世界第一shì jiè gè dì 世界各地shì jiè guān 世界觀shì jiè guān 世界观Shì jiè Hǎi guān Zǔ zhī 世界海关组织Shì jiè Hǎi guān Zǔ zhī 世界海關組織shì jiè hé píng 世界和平shì jiè jí 世界級shì jiè jí 世界级shì jiè jì lù 世界紀錄shì jiè jì lù 世界纪录Shì jiè Jīn róng Zhōng xīn 世界金融中心shì jiè jīng jì 世界經濟shì jiè jīng jì 世界经济Shì jiè Jīng jì Lùn tán 世界經濟論壇Shì jiè Jīng jì Lùn tán 世界经济论坛shì jiè liáng shi shǔ 世界粮食署shì jiè liáng shi shǔ 世界糧食署Shì jiè Lǚ yóu Zǔ zhī 世界旅游组织Shì jiè Lǚ yóu Zǔ zhī 世界旅遊組織shì jiè mào yì 世界貿易shì jiè mào yì 世界贸易Shì jiè Mào yì Zhōng xīn 世界貿易中心Shì jiè Mào yì Zhōng xīn 世界贸易中心Shì jiè Mào yì Zǔ zhī 世界貿易組織Shì jiè Mào yì Zǔ zhī 世界贸易组织shì jiè mò rì 世界末日Shì jiè Qì xiàng Zǔ zhī 世界气象组织Shì jiè Qì xiàng Zǔ zhī 世界氣象組織shì jiè qiáng guó 世界強國shì jiè qiáng guó 世界强国Shì jiè Rén quán Xuān yán 世界人权宣言Shì jiè Rén quán Xuān yán 世界人權宣言Shì jiè Rì bào 世界日報Shì jiè Rì bào 世界日报Shì jiè Wéi wú ěr Dài biǎo Dà huì 世界維吾爾代表大會Shì jiè Wéi wú ěr Dài biǎo Dà huì 世界维吾尔代表大会Shì jiè Wèi shēng Dà huì 世界卫生大会Shì jiè Wèi shēng Dà huì 世界衛生大會Shì jiè Wèi shēng Zǔ zhī 世界卫生组织Shì jiè Wèi shēng Zǔ zhī 世界衛生組織Shì jiè Wén huà Yí chǎn 世界文化遗产Shì jiè Wén huà Yí chǎn 世界文化遺產shì jiè wén huà yí chǎn dì 世界文化遗产地shì jiè wén huà yí chǎn dì 世界文化遺產地shì jiè wén míng 世界聞名shì jiè wén míng 世界闻名shì jiè wū jǐ 世界屋脊Shì jiè Xiǎo jie Xuǎn měi 世界小姐选美Shì jiè Xiǎo jie Xuǎn měi 世界小姐選美Shì jiè Yě shēng Shēng wù Jī jīn huì 世界野生生物基金会Shì jiè Yě shēng Shēng wù Jī jīn huì 世界野生生物基金會Shì jiè Yín háng 世界銀行Shì jiè Yín háng 世界银行Shì jiè yǔ 世界語Shì jiè yǔ 世界语Shì jiè Yùn dòng huì 世界运动会Shì jiè Yùn dòng huì 世界運動會shì jiè zhī míng 世界知名Shì jiè Zhī shí Chǎn quán Zǔ zhī 世界知識產權組織Shì jiè Zhī shí Chǎn quán Zǔ zhī 世界知识产权组织Shì jiè Zì rán Jī jīn huì 世界自然基金会Shì jiè Zì rán Jī jīn huì 世界自然基金會tǐ yù jiè 体育界tǐ yù jiè 體育界tiān jiè 天界tóng yī gè shì jiè , tóng yī gè mèng xiǎng 同一个世界,同一个梦想tóng yī gè shì jiè , tóng yī gè mèng xiǎng 同一個世界,同一個夢想tú xíng jiè miàn 图形界面tú xíng jiè miàn 圖形界面tú xíng yòng hù jiè miàn 图形用户界面tú xíng yòng hù jiè miàn 圖形用戶界面wài jiè 外界wēi guān shì jiè 微觀世界wēi guān shì jiè 微观世界wú guó jiè 无国界wú guó jiè 無國界Wú guó jiè Jì zhě 无国界记者Wú guó jiè Jì zhě 無國界記者Wú guó jiè Yī shēng 无国界医生Wú guó jiè Yī shēng 無國界醫生wù yù shì jiè 物慾世界wù yù shì jiè 物欲世界xī fāng jí lè shì jiè 西方极乐世界xī fāng jí lè shì jiè 西方極樂世界xià jiè 下界xià què jiè 下确界xià què jiè 下確界xiān jiè 仙界xiàn jiè 县界xiàn jiè 縣界xiàn jiè xiàn 限界線xiàn jiè xiàn 限界线xié tiáo shì jiè shí 协调世界时xié tiáo shì jiè shí 協調世界時Xīn běi jiè 新北界Xīn jiè 新界Xīn rè dài jiè 新热带界Xīn rè dài jiè 新熱帶界xīn wén jiè 新聞界xīn wén jiè 新闻界xué shù jiè 学术界xué shù jiè 學術界yà jiè 亚界yà jiè 亞界yà lín jiè 亚临界yà lín jiè 亞臨界yán lùn jiè 言論界yán lùn jiè 言论界yǎn jiè 眼界yǎn yì jiè 演艺界yǎn yì jiè 演藝界yè jiè 业界yè jiè 業界yè jiè biāo zhǔn 业界标准yè jiè biāo zhǔn 業界標準Yī suǒ bǐ yà jiè 衣索比亚界Yī suǒ bǐ yà jiè 衣索比亞界yì néng jiè 艺能界yì néng jiè 藝能界yòng hù jiè miàn 用戶界面yòng hù jiè miàn 用户界面yǒu jiè 有界yú lè jiè 娛樂界yú lè jiè 娱乐界yú lùn jiè 舆论界yú lùn jiè 輿論界yǔ quán shì jiè wéi dí 与全世界为敌yǔ quán shì jiè wéi dí 與全世界為敵yuán hé shēng wù jiè 原核生物界yuè chū jiè xiàn 越出界線yuè chū jiè xiàn 越出界线yuè jiè 越界Zhāng jiā jiè 张家界Zhāng jiā jiè 張家界Zhāng jiā jiè shì 张家界市Zhāng jiā jiè shì 張家界市zhēn shǒu dìng jiè fú 帧首定界符zhēn shǒu dìng jiè fú 幀首定界符zhèng jiè 政界zhī shi jiè 知識界zhī shi jiè 知识界zhí wù jiè 植物界zhǐ jiè 指界Zhōng É biān jiè xié yì 中俄边界协议Zhōng É biān jiè xié yì 中俄邊界協議Zhōng guó Wén xué Yì shù jiè Lián hé huì 中国文学艺术界联合会Zhōng guó Wén xué Yì shù jiè Lián hé huì 中國文學藝術界聯合會zhōu jiè 州界zhōu yóu shì jiè 周游世界zhōu yóu shì jiè 周遊世界zì rán jiè 自然界zū jiè 租界