Có 1 kết quả:
jiè hé ㄐㄧㄝˋ ㄏㄜˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) frontier river
(2) river forming international boundary
(2) river forming international boundary
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0